Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 33 士 sĩ [9, 12] U+58F9
壹
nhất
yī,
yì
♦(Danh) Một dạng của chữ
nhất
一
, chữ
nhất
kép.
1
.
[專壹] chuyên nhất