Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 32 土 thổ [8, 11] U+57F3
埳
khảm
kǎn
♦(Danh) Hố, vũng, trũng, chỗ hõm. § Cũng như
坎
.