Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 18 刀 đao [6, 8] U+5230
到
đáo
dào
♦(Động) Đến nơi. ◎Như:
đáo gia
到
家
về đến nhà.
♦(Động) Đi. ◎Như:
đáo Bắc Kinh khứ
到
北
京
去
đi Bắc Kinh.
♦(Phó) Khắp, đủ. ◎Như:
chu đáo
周
到
ổn thỏa mọi mặt.
♦(Danh) Họ
Đáo
.
1
.
[不到] bất đáo
2
.
[八到] bát đáo
3
.
[周到] chu đáo
4
.
[到達] đáo đạt
5
.
[到頭] đáo đầu
6
.
[到底] đáo để
7
.
[達到] đạt đáo
8
.
[送佛送到西天] tống phật tống đáo tây thiên
9
.
[想不到] tưởng bất đáo