Bộ 10 儿 nhân [4, 6] U+5148
先
tiên ![]()
xiān
♦(Danh) Tổ tiên. ◇Tư Mã Thiên
司馬遷:
Hành mạc xú ư nhục tiên, cấu mạc đại ư cung hình 行莫醜於辱先,
詬莫大於宮刑 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư
報任少卿書) Việc làm không gì xấu xa bằng nhục tổ tiên, nhục không gì nặng bằng cung hình (bị thiến).
♦(Danh) Sự việc quan trọng nhất. ◇Lễ Kí
禮記:
Kiến quốc quân dân, giáo học vi tiên 建國君民,
教學為先 (Học kí
學記) (Trong việc) xây dựng dân nước, giáo dục là quan trọng hàng đầu.
♦(Danh) Thời gian trước, lúc trước. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Giá lưỡng nhật bỉ tiên hựu thiêm liễu ta bệnh 這兩日比先又添了些病 (Đệ thất thập nhị hồi) Hai hôm nay so với lúc trước cũng yếu bệnh hơn một chút.
♦(Danh) Nói tắt của
tiên sanh 先生.
♦(Danh) Họ
Tiên.
♦(Hình) Tiếng tôn xưng người đã khuất. ◎Như:
tiên đế 先帝 vua đời trước,
tiên nghiêm 先嚴 cha xưa.
♦(Phó) Trước (nói về thời gian hoặc thứ tự). ◎Như:
tiên phát chế nhân 先發制人 áp đảo trước, đánh phủ đầu. ◇Luận Ngữ
論語:
Công dục thiện kì sự, tất tiên lợi kì khí 工欲善其事,
必先利其器 (Vệ Linh Công
衛靈公) Người thợ muốn làm việc cho khéo, thì trước hết phải làm khí cụ của mình cho sắc bén.
♦(Phó) Tạm thời. ◎Như:
nhĩ tiên bất yếu hoảng, ngã môn mạn mạn tưởng bạn pháp lai giải quyết 你先不要慌,
我們慢慢想辦法來解決 anh tạm thời không phải hoảng sợ, chúng ta từ từ tìm cách giải quyết.
♦(Động) Khởi xướng, làm trước. ◇Luận Ngữ
論語:
Vệ quân đãi tử nhi vi chánh, tử tương hề tiên? 衛君待子而為政,
子將奚先 (Tử Lộ
子路) Nếu vua Vệ giữ thầy làm chính sự, thì thầy làm việc gì trước?
♦(Động) Lĩnh đạo, cầm đầu, cai quản. ◇Lễ Kí
禮記:
Thiên tiên hồ địa, quân tiên hồ thần 天先乎地,
君先乎臣 (Giao đặc sinh
郊特牲) Trời thì cai quản đất, vua thì cầm đầu bề tôi.
1.
[頭先] đầu tiên
2.
[承先啟後] thừa tiên khải hậu
3.
[先主] tiên chủ
4.
[先帝] tiên đế
5.
[先河] tiên hà
6.
[先賢] tiên hiền
7.
[先考] tiên khảo
8.
[先見] tiên kiến
9.
[先烈] tiên liệt
10.
[先母] tiên mẫu
11.
[先嚴] tiên nghiêm
12.
[先人] tiên nhân
13.
[先儒] tiên nho
14.
[先鋒] tiên phong
15.
[先父] tiên phụ
16.
[先君] tiên quân
17.
[先生] tiên sanh, tiên sinh
18.
[先師] tiên sư
19.
[先聖] tiên thánh
20.
[先世] tiên thế
21.
[先天] tiên thiên
22.
[先祖] tiên tổ
23.
[先知] tiên tri
24.
[先慈] tiên từ
25.
[先王] tiên vương
26.
[優先] ưu tiên