Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+4FF3
俳
bài ![]()
pái
♦(Danh) Hát chèo, hí kịch.
♦(Danh) Người diễn trò, người làm phường chèo. ◎Như:
bài ưu 俳優 phường chèo.
♦(Danh) Một thể văn rất chú trọng về âm luật, đối ngẫu.
♦(Hình) Hoạt kê, hài hước. ◎Như:
bài hước 俳謔 hài hước.
1.
[俳謔] bài hước
2.
[俳體] bài thể
3.
[俳優] bài ưu