Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4EF7
价
giới, giá價
![]()
jià,
![]()
jiè,
![]()
jie
♦(Hình) Thiện, tốt. ◇Thi Kinh
詩經:
Giới nhân duy phiên, Đại sư duy viên 价人惟藩,
大師維垣 (Đại nhã
大雅, Bản
板) Người tốt là rào chắn, Dân đông đảo là bức tường.
♦(Động) Giới thiệu.
♦(Danh) Ngày xưa gọi tôi tớ, người để sai bảo là
giới 价.
♦§ Giản thể của chữ
giá 價.