Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 1 一 nhất [5, 6] U+4E1E
丞
thừa, chưng
chéng
♦(Động) Giúp đỡ, phụ tá, phụ trợ.
♦(Danh) Thời xưa, chỉ quan phụ giúp vua hoặc quan giúp việc cho viên quan chính. ◎Như:
thừa tướng
丞
相
,
phủ thừa
府
丞
,
huyện thừa
縣
丞
.
♦§ Nguyên đọc là
chưng
.
1
.
[丞相] thừa tướng